Có 1 kết quả:
分配 fēn pèi ㄈㄣ ㄆㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phân phối, phân phát
Từ điển Trung-Anh
(1) to distribute
(2) to assign
(3) to allocate
(4) to partition (a hard drive)
(2) to assign
(3) to allocate
(4) to partition (a hard drive)
Bình luận 0